Publication:
Phân tích lý thuyết việc thay thế môi chất R134a trong dãi nhiệt độ trung bình bằng môi chất R450a để bảo vệ môi trường
Phân tích lý thuyết việc thay thế môi chất R134a trong dãi nhiệt độ trung bình bằng môi chất R450a để bảo vệ môi trường
datacite.subject.fos | oecd::Engineering and technology | |
dc.contributor.author | Nguyễn Duy Tuệ | |
dc.contributor.author | Đỗ Trí Nhựt | |
dc.date.accessioned | 2022-11-12T03:34:38Z | |
dc.date.available | 2022-11-12T03:34:38Z | |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.description.abstract | Bài báo phân tích lý thuyết khả năng thay thế môi chất R134a (có chỉ số làm nóng địa cầu GWP là 1300) đang được sử dụng rộng rãi trong các tủ lạnh gia đình bằng các môi chất R450a (GWP=547). Việc phân tích nhằm so sánh tính chất nhiệt động, nhiệt độ cuối tầm nén, năng suất lạnh riêng thể tích, năng suất lạnh, công nén và hệ số lạnh khi thay thế cho một hệ thống lạnh đang sử dụng R134a với các điều kiện: nhiệt độ ngưng tụ 50oC, các dãi nhiệt độ bay hơi khác nhau -20, -15, -10, -5 và 0oC, độ quá lạnh 5K, độ quá nhiệt 10K với máy nén Copeland, mã hiệu CS18K6E-PFJ. Kết quả phân tích cho thấy rằng hệ số COP của R450a giảm không đáng kể, chỉ từ 0,15~0,82%, nhiệt độ cuối tầm nén giảm 6~8%, công suất thải nhiệt dàn ngưng giảm từ 13~14%. Ngoài ra, ta không cần phải thay thế các thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn. | |
dc.identifier.uri | http://repository.vlu.edu.vn:443/handle/123456789/1402 | |
dc.relation.ispartof | Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quảng Nam | |
dc.relation.issn | 0866-7586 | |
dc.subject | "Môi chất R450a | |
dc.subject | thay thế môi chất R134a | |
dc.subject | tủ lạnh gia đình | |
dc.subject | bảo vệ môi trường" | |
dc.title | Phân tích lý thuyết việc thay thế môi chất R134a trong dãi nhiệt độ trung bình bằng môi chất R450a để bảo vệ môi trường | |
dc.type | Resource Types::text::journal::journal article | |
dspace.entity.type | Publication | |
oairecerif.author.affiliation | #PLACEHOLDER_PARENT_METADATA_VALUE# | |
oairecerif.author.affiliation | #PLACEHOLDER_PARENT_METADATA_VALUE# |